| Vật liệu | Thép không gỉ, nhôm, v.v. | 
|---|---|
| Độ chính xác | ±0,05mm | 
| Kích thước | Theo kích thước bản vẽ | 
| Điều trị bề mặt | Đánh bóng, mạ kẽm, mạ biệt danh | 
| cách chế biến | Dập, vẽ sâu | 
| Sự chính xác | ±0,1mm | 
|---|---|
| Ứng dụng | Ô tô, điện tử, máy móc, vv | 
| Kích thước | Theo bản vẽ hoặc mẫu | 
| Kết thúc. | Đánh bóng, mạ kẽm, sơn tĩnh điện | 
| Tính chất cơ học | Theo yêu cầu |